来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn học
i spend time for
最后更新: 2020-08-07
使用频率: 1
质量:
参考:
học gì?
for what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn đang học gì?
-what are you studying?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn học ngành gì
what's your major
最后更新: 2019-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn học nghành gì?
which major do you study?
最后更新: 2016-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- em học gì?
- what did you study?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn học ngành nghề gì
what do you study
最后更新: 2013-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
học gì thế mẹ?
what classes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sinh học gì cơ?
- biomatter-?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn học bài xong chưa
môn tiếng anh là một môn vô bổ
最后更新: 2024-01-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn học bài đi nhé.
are you tired today?
最后更新: 2019-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn học lớp 12 à?
are you in 12th grade?
最后更新: 2021-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- không học gì cả.
- we didn't have class today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy cậu muốn học gì?
- but, like, what do you want to study?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn học tiếng việt đi
you learn vietnamese
最后更新: 2020-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
Ừ, bọn em là bạn học.
yeah, we went to grad school together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
c/bạn học tới mấy giờ ?
c/ until what time do you study?
最后更新: 2021-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn học cùng tôi từ hồi nhỏ.
my high-school sweetheart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày học gì thế hả, raymond?
what did you study, raymond?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bạn học muộn/khuya vậy?
why are you studying so late?
最后更新: 2018-08-12
使用频率: 1
质量:
参考: