您搜索了: bạn học hành chăm chỉ nha (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn học hành chăm chỉ nha

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

học hành chăm chỉ nhé!

英语

work hard in school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

học tập chăm chỉ

英语

i need to try harder

最后更新: 2021-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy có học hành chăm chỉ không?

英语

is she studying hard?

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có vẻ chăm chỉ nhỉ

英语

sorry do i bother you

最后更新: 2019-07-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đang học rất chăm chỉ.

英语

i'm studying very hard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng tôi sẽ học thật chăm chỉ

英语

最后更新: 2023-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đang học chăm chỉ phải không?

英语

are you studying hard?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ tơ nha khoa

英语

dental floss

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tao thấy là mày học tập chăm chỉ đấy.

英语

yes, ma'am ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

coi nào bạn thân, cậu chăm chỉ quá đấy.

英语

come on, you're working too hard, mate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, bạn ấy chăm chỉ hơn bất cứ ai.

英语

he works harder than anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy học chăm chỉ bằng không bạn sẽ trựơt.

英语

absolutely!

最后更新: 2014-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học chăm chỉ thì bạn mới có thể vượt qua kỳ thi.

英语

study hard so that you can pass the exam.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói bạn học tiếng tây ban nha, có đúng không?

英语

am i right in saying that, like me, you study spanish?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ cần bạn chăm sóc tốt cho bản thân

英语

i know you are so good to me

最后更新: 2021-08-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm việc chăm chỉ, các bạn sẽ giàu có.

英语

work hard, and you get rich.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

uây! thay anh chăm sóc cho nha tử nhé!

英语

take care of saeko for me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tin mà cậu vẫn còn chăm chỉ học như vậy sao?

英语

then, why do you still work so hard?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ biết mình nên chăm chỉ hơn trong lớp hóa học.

英语

i knew i should've paid more attention in chemistry class.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

h��nh

英语

h

最后更新: 2013-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,794,456,537 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認