来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
học hành chăm chỉ nhé!
work hard in school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
học tập chăm chỉ
i need to try harder
最后更新: 2021-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy có học hành chăm chỉ không?
is she studying hard?
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có vẻ chăm chỉ nhỉ
sorry do i bother you
最后更新: 2019-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
con đang học rất chăm chỉ.
i'm studying very hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng tôi sẽ học thật chăm chỉ
最后更新: 2023-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
em đang học chăm chỉ phải không?
are you studying hard?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ tơ nha khoa
dental floss
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
tao thấy là mày học tập chăm chỉ đấy.
yes, ma'am ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
coi nào bạn thân, cậu chăm chỉ quá đấy.
come on, you're working too hard, mate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, bạn ấy chăm chỉ hơn bất cứ ai.
he works harder than anyone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy học chăm chỉ bằng không bạn sẽ trựơt.
absolutely!
最后更新: 2014-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
học chăm chỉ thì bạn mới có thể vượt qua kỳ thi.
study hard so that you can pass the exam.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói bạn học tiếng tây ban nha, có đúng không?
am i right in saying that, like me, you study spanish?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần bạn chăm sóc tốt cho bản thân
i know you are so good to me
最后更新: 2021-08-17
使用频率: 1
质量:
参考:
làm việc chăm chỉ, các bạn sẽ giàu có.
work hard, and you get rich.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
uây! thay anh chăm sóc cho nha tử nhé!
take care of saeko for me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tin mà cậu vẫn còn chăm chỉ học như vậy sao?
then, why do you still work so hard?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ biết mình nên chăm chỉ hơn trong lớp hóa học.
i knew i should've paid more attention in chemistry class.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: