您搜索了: bạn học năm mấy rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn học năm mấy rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn học lớp mấy rồi

英语

what grade are you in

最后更新: 2021-08-07
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh học năm mấy rồi?

英语

i'm in my second year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em học năm thứ mấy rồi?

英语

what year are you in?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đại học năm 4 rồi.

英语

then it came to senior year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn học

英语

i spend time for

最后更新: 2020-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

c/bạn học tới mấy giờ ?

英语

c/ until what time do you study?

最后更新: 2021-08-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lớp mấy rồi?

英语

- school okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn học lớp mấy? tôi học lớp 9

英语

what grade are you in? i am in grade 9

最后更新: 2020-05-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thứ năm mấy giờ?

英语

what time on thursday?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn học bài xong chưa

英语

môn tiếng anh là một môn vô bổ

最后更新: 2024-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn học bài đi nhé.

英语

are you tired today?

最后更新: 2019-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn học nghành gì?

英语

which major do you study?

最后更新: 2016-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn học tiếng việt đi

英语

you learn vietnamese

最后更新: 2020-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thực tập hoá học năm đầu.

英语

organic chemistry in my freshman year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn học cấp 3 - hả?

英语

- high school classmate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn học ngành này

英语

what are you studying?

最后更新: 2022-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn học cùng tôi từ hồi nhỏ.

英语

my high-school sweetheart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình đẹp đến mấy rồi tình sẽ tan

英语

beautiful flowers will also die

最后更新: 2021-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con làm hư cục tẩy của bạn học.

英语

i broke my classmate's eraser.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn học cùng trường đại học với tôi

英语

you went to the same university as me

最后更新: 2022-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,851,778 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認