您搜索了: bạn học tiếng việt đi mình nói chuyện (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn học tiếng việt đi mình nói chuyện

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn học tiếng việt đi

英语

you learn vietnamese

最后更新: 2020-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nói tiếng việt đi

英语

ban noi tien viet di

最后更新: 2018-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban học tiếng vietnam đi rồi nói chuyện với tui

英语

i'm a bit busy

最后更新: 2021-12-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn học tiếng việt

英语

i'm about to have lunch

最后更新: 2019-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học tiếng việt

英语

when do you have free time?

最后更新: 2020-11-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn muốn học tiếng việt không

英语

do you want to learn vietnamese

最后更新: 2022-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể tự học tiếng việt.

英语

you can teach yourself vietnamese.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nói tiếng việt đi tiếng anh

英语

bạn nói tiếng việt đi

最后更新: 2022-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình nói chuyện đi.

英语

let's talk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có hứng thú với việc học tiếng việt

英语

how long do you plan to stay here?

最后更新: 2021-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình nói chuyện một chút.

英语

let's talk a bit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình nói chuyện được chưa?

英语

can we talk now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mai mình nói chuyện sau nha

英语

i have to go to bed now

最后更新: 2023-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thử đếm từ một đến bốn bằng tiếng việt đi

英语

i will show you how to speak taiwan

最后更新: 2020-11-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ từ mình nói chuyện với nhau

英语

what do we gotta do to get this done, bro?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mình nói chuyện được không?

英语

- can we talk?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang bận mình nói chuyện sau nhé

英语

i'm busy, i'll talk later

最后更新: 2021-05-24
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã bảo mình nói chuyện sau mà.

英语

i told you to talk about that at home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bruno, mình nói chuyện cũng đã lâu.

英语

bruno, it's been a long session.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng lâu rồi nhỉ từ khi mình nói chuyện.

英语

it's been a while since i talked to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,844,881 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認