来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có hút thuốc không
do you smoke
最后更新: 2013-04-07
使用频率: 1
质量:
có hút thuốc không?
smoking is bad..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có hút thuốc không ?
- are you smoking cigars now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con có hút thuốc không?
you smoke?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh có hút thuốc không?
- are you a smoker?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hút thuốc không.
have a cigar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hút thuốc không?
smoke.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- em có ... có hút thuốc không?
do you smoke... do you smoke weed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh hút thuốc không?
do you smoke?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"con của tôi có hút thuốc ở đây được không?"
"can my child smoke in here?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
anh có hút thuốc không, tôi xin điếu.
excuse me, i wonder if you have a-- an extra cigarette?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nè, em có hút thuốc của anh không?
hey, are you smoking my cigarettes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em còn hút thuốc không?
- still smoking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1408 có phải phòng được hút thuốc không?
1408 a smoking room?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hút thuốc không, trung úy?
got a light, lieutenant?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu đã hỏi tôi có gia đình không.
!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô hút thuốc không trả tiền hả ?
don't you run off without paying!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có hút thuốc sao?
you're smoking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta hỏi tôi có muốn ăn 1 cây không
he asked me if i wanted one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con có hút thuốc hả?
- you been smoking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: