来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thím đã hỏi tôi những gì cần thiết.
you asked me what i needed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy hỏi tôi những gì cô muón, marie.
ask me whatever you want, marie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn muốn hỏi tôi về gì không
do you want to ask me about anything?
最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
nói cho tôi những gì anh biết.
tell me everything you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hỏi tôi tên gì đi.
ask me my name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ cho tôi những gì tôi muốn.
you're getting me what i asked you for.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ bạn nên hỏi tôi
i think you should go to bed
最后更新: 2021-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cô hỏi tôi về những lựa chọn cô có.
you asked me about your choices.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sẽ không hỏi tôi?
you're not gonna ask me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã nói với tôi những gì anh đã làm.
you spoke to me was what you did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô sẽ nói cho tôi những gì cô thấy chứ?
will you tell me what you saw?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bạn lại hỏi tôi như vậy ?
why do you ask me such a question
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 2
质量:
参考:
anh hỏi tôi,
you even described a most interesting case.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô phải nói với chúng tôi những gì cô thấy ?
you have to tell us, what did you see?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn lại hỏi tôi như thế?
i am looking for a friend or maybe a boyfriend
最后更新: 2020-10-08
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bạn hỏi vậy
so let me ask you why you don't sleep
最后更新: 2022-04-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cho tôi những gì bạn đã nhận nói những gì ..?
show me what you got say what..?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bạn hỏi vậy ?
i haven't figured it out yet.
最后更新: 2023-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng nếu bạn hỏi lại tôi một lần nữa, thì tất cả những gì tôi cố gắng là được như thế này đây.
but if you ask me again, i did it all just to get by.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đang hỏi tôi?
- you're asking me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: