来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không phải bố của bạn
i'm not your father
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:
Ông không ở cùng tôi.
he wasn't around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không , em ở cùng với một người bạn nữa
cô ấy rất dễ thương em nghĩ anh sẽ thích cô ấy
最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
không, con muốn ở với bố.
no, i want to stay with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có cùng trình độ như bố của tôi.
i didn't have the same skills as my father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố không định ở lại đây à?
are you not planning on sticking around?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở cùng ai
最后更新: 2020-10-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn bố của bạn?
what about your dad?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố không biết tiền sử bệnh của bạn ấy.
i don't know her history.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở cùng với ai
have you got a girlfriend?
最后更新: 2022-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
# tôi sẽ ở cùng bạn #
# i will be with you #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi không thể ở đây
my daddy can't be here
最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
- bố tôi không có bạn.
- dad has no friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sống ở mỹ cùng với ai?
where do you live in america?
最后更新: 2018-06-27
使用频率: 2
质量:
参考:
bố của bạn có đi uống không
did your dad go out to drink
最后更新: 2020-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao bố không thể ở lại?
- why can't you stay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố cháu không có ở đây, kim.
he's not here, kim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú không thể để cháu biết sự chế nhạo cuối cùng của bố cháu.
i couldn't let you rise to your father's last taunt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con có nhớ bác bạn của bố không?
you remember dad's friend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ cùng có bố.
i have a father too, you see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: