您搜索了: bạn không giận tôi chứ (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn không giận tôi chứ

英语

you are not angry with me

最后更新: 2020-10-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không giận chứ ?

英语

you are not angry

最后更新: 2020-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy ông không giận tôi chứ?

英语

so you're not mad at me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó không hề giận tôi.

英语

he'd do any damn thing i told him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không giận!

英语

no offense taken.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em không giận.

英语

but i'm not mad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn giận tôi sao ?

英语

最后更新: 2020-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em không giận.

英语

- i'm not mad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô không giận?

英语

- you're not mad?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thích tôi chứ

英语

will you like

最后更新: 2020-08-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không giận hờn.

英语

i'm not sulking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không giận đâu!

英语

i won't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không giận cậu.

英语

- oh, yes, you're angry at me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không giận hả?

英语

- you're not mad?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không giận dữ đâu

英语

he's not angry

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em không giận chút nào.

英语

i'm not angry at all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai nói em không giận?

英语

who says i'm not?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con không giận bố. ok?

英语

look, i'm not mad at you, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không giận em chớ?

英语

- you're not angry with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi không giận họ.

英语

but i'm not mad at them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,290,304 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認