来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn không ngủ à
i want to rest
最后更新: 2022-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không ngủ trưa à
i'm surfing my phone
最后更新: 2023-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không ngủ hả
no not yet
最后更新: 2022-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
không ngủ
i have not sleep yet
最后更新: 2021-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không cho tôi ngủ
can i ask you a question?
最后更新: 2022-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không thể ngủ được.
you can't bunk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không ngủ trưa hả?
don't you take a nap?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ rồi à
are you sleeping
最后更新: 2022-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không ngủ.
i don't sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không ngủ?
sleep did not come?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ không ngủ.
- they're not asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, đừng ngủ.
- no, don't fall sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ấy không dám ngủ 1 mình.
she just didn't want to sleep alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-không, anh không ngủ.
no, i don't... i don't sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua bạn ngủ ngon không
did you sleep well last night
最后更新: 2023-11-23
使用频率: 4
质量:
参考:
bạn ngủ chưa?
i just returned home
最后更新: 2018-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua bạn có ngủ ngon không
my hand hurt too much
最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa ơi, bạn bè không ép bạn họ ngủ với họ.
jesus christ, friends don't pressure friends to fucking sleep with them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn buồn ngủ chưa
how many hours do left
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn ngủ ngon.
all right, buddy. sleep well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: