您搜索了: bạn không ngủ hay dậy sớm vậy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn không ngủ hay dậy sớm vậy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn không ngủ hả

英语

no not yet

最后更新: 2022-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không ngủ trưa à

英语

i'm surfing my phone

最后更新: 2023-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không ngủ trưa hả?

英语

don't you take a nap?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng trể rồi đó sao bạn không ngủ sớm đi

英语

are you still awake

最后更新: 2020-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hey, dậy sớm vậy.

英语

hey, early birdy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc các bạn không ngờ gặp lại tôi sớm vậy, hả?

英语

bet you guys didn't expect to see me so soon, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dậy sớm vậy sao?

英语

he has?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái... sao anh dậy sớm vậy?

英语

what... why are you up so early?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay làm gì dậy sớm vậy?

英语

what are you guys doing here so early?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hey, 2 người. dậy sớm vậy?

英语

hey, you two. up early for a change?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"nếu bạn buồn ngủ thì sao không ngủ đi?" "tại vì nêu tôi ngủ bây giờ thì tôi sẽ thức dậy sớm quá.

英语

"if you're tired, why don't you go to sleep?" "because if i go to sleep now i will wake up too early."

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

người ngủ hay dậy, đêm và ngày, giống cứ nẩy chồi mọc lên, mà người không biết thể nào.

英语

and should sleep, and rise night and day, and the seed should spring and grow up, he knoweth not how.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,848,665 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認