来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- sau khi cưới.
- get married,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi nào bạn cưới vợ
phải ba
最后更新: 2021-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
Ảnh đã hỏi cưới con.
he asked me to marry him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ảnh đã hỏi cưới tôi.
- go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào các bạn cưới nhau
when are you getting married
最后更新: 2014-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
Ảnh sẽ không cưới ai hết.
he's not marrying anybody.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ảnh nói ảnh muốn cưới con khi ảnh quay về anh.
he says he wants to marry me when he goes back to england.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cưới ảnh!
i'm going to marry him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cưới ảnh thật là mất mặt.
it would degrade me to marry him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: