您搜索了: bạn là động lực của tôi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn là động lực của tôi

英语

you are my motivation

最后更新: 2023-12-06
使用频率: 1
质量:

越南语

Động lực của tôi.

英语

my mojo...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn của tôi.

英语

my friend

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

bạn của tôi!

英语

man!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn là động lực để tôi cố gắng mỗi ngày

英语

you are the motivation for me to try every day

最后更新: 2024-04-10
使用频率: 1
质量:

越南语

cái ... năng lực của tôi.

英语

this... thing that i can do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Áp lực của tôi lớn lắm

英语

please just help me find him

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế lực của tôi rất lớn.

英语

i am an influential man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu lấy năng lực của tôi?

英语

you took my ability?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mà nó là động lực để tôi học tiếng anh

英语

but it's a motivation for me to learn english

最后更新: 2022-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trọng lực là bạn của tôi.

英语

gravity, you is my friend again, baby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cân động lực

英语

dynamic balance

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng sự thật là động lực đang thuộc về tôi.

英语

the fact is momentum is with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thị lực của tôi không tốt lắm.

英语

i can't see real good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hành động này có thể làm mất hiệu lực bảo hành của tôi.

英语

this action may invalidate my warranty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy huy động các nguồn lực của ông.

英语

then energize your resources.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguồn động lực'

英语

family is spiritual support

最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có động lực rồi.

英语

acquiring courage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nỗ lực của bạn sẽ được chúng tôi đền đáp.

英语

your work will be appreciated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy là bạn quý của tất cả chúng tôi, và là động lực của chiến dịch tranh cử này.

英语

he was a dear friend to all of us, the driving force behind the success of this campaign.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,861,149 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認