您搜索了: bạn là em bé đáng yêu và xinh đẹp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn là em bé đáng yêu và xinh đẹp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

em bé xinh đẹp.

英语

okay, pretty baby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em bé đáng yêu!

英语

i love babies!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nghĩ là em xinh đẹp.

英语

i think you're beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn là người xinh đẹp nhất

英语

tu es chance use

最后更新: 2020-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô là một cô bé xinh đẹp.

英语

- you're a pretty little girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn rất xinh đẹp

英语

i can only speak vietnamese

最后更新: 2022-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em bé rất xinh.

英语

beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhỏ bé, xinh đẹp.

英语

small, pretty face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em là một cậu bé rất đáng yêu đấy.

英语

you're such a sweet little cub.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con bé thật xinh đẹp.

英语

- hi. - she's beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào cô em xinh đẹp!

英语

hello... pretty!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn trông thật xinh đẹp

英语

what are you doing

最后更新: 2022-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bé xinh đẹp của tôi.

英语

my beautiful child.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào cháu, cô bé xinh đẹp.

英语

hello. hi, beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúa ơi em thật xinh đẹp.

英语

- god, you're beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con bé thật quá xinh đẹp mà!

英语

she's just gorgeous!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xinh đẹp.

英语

beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

bé xinh đẹp nhất trên thế giới.

英语

the most beautiful girl in the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- xinh đẹp.

英语

- pretty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào, chào, người bạn nhảy xinh đẹp.

英语

good morning, good morning, fair dancing partner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,072,244 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認