您搜索了: bạn là một người đặc biệt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn là một người đặc biệt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

là một người rất đặc biệt..

英语

someone special, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hắn là một người đặc biệt.

英语

- he's a top hand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một người đặc biệt?

英语

someone special?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một người đặc biệt.

英语

- the special specimen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cổ là một người rất đặc biệt.

英语

when i married lula mae, she was going on 14.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông là một người đặc biệt đấy

英语

you, especially.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một người đặc biệt.

英语

there is a certain one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó là...người đặc biệt.

英语

she was...special.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn là người đặc biệt đối với tôi.

英语

you are someone special to me.

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn là người phụ nữ đặc biệt của tôi

英语

you are my special lady

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ ông là một người rất đặc biệt.

英语

i think you're a remarkable man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đang cứu một người đặc biệt?

英语

like you were saving yourself for someone special?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"gửi cho một người đặc biệt"

英语

"to someone special."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

không phải là một người nào đặc biệt cả.

英语

not being anyone in particular.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy là một người đặc biệt, chắc chắn thế.

英语

she's weird, don't worry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

♪ con người đặc biệt

英语

♪ my special one ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn cô gặp một người đặc biệt.

英语

i want you to meet a very special guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy là lily, một người bạn đặc biệt của tôi.

英语

she's lily, a special friend of mine

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một sự thật hiển nhiên, là một người đặc biệt?

英语

teleportation, tissue generation;

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thật là một ngày đặc biệt?

英语

- what a day, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,203,943 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認