来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi cảm thấy bạn là một người ấm áp
what am i to you
最后更新: 2021-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
một người quá dễ mến.
what a sweetheart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh là người dễ mến.
you're a likeable man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy là một người hiền lành và ấm áp
he sacrificed a lot for you.
最后更新: 2022-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy là một người đáng mến.
she was such a glowing presence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ta từng là người tốt, một người dễ mến.
he was a good man, such a charmer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cả hai chúng tôi đều là người dễ mến.
we were both pretty geezed up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là một buổi tối ấm áp.
it was a warm evening.
最后更新: 2015-12-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cha cô là người dễ mến chỉ biết lo cho gia đình
your daddy was a loving man family, through and through
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bingley là một quý ngài dễ mến
bingley is a pleasant, gentleman-like man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày có một người bạn dễ thương.
you've got a little friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật là ấm áp.
- it's so cozy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ý thật dễ mến.
he's adorable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào bạn, mình là olaf và mình yêu ấm áp.
hi, i'm olaf and i like warm hugs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta là người dễ mến rồi sẽ bỏ rơi con một cách đáng tin cậy
he's a pleasant fellow. he would jilt you creditably.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở đây và ấm áp
you are here and warm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nói với anh ta bà là một quý bà dễ mến...
now i told him you're a nice lady to offer...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, của một người bạn vô cùng thân mến đã tặng tôi.
well, this was given to me by a very dear friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy đi tìm một nơi ấm áp thôi.
can we please go to some place warmer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giống một cục kẹo dẻo ấm áp quá.
it's like spooning a warm marshmallow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: