您搜索了: bạn là người đàn ông chăm chỉ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn là người đàn ông chăm chỉ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- 1 người đàn ông chăm chỉ.

英语

-now that was one hard-working man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- 1 con người chăm chỉ.

英语

- a hard-working man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông là người chăm sóc mà.

英语

you were the custodian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trung sĩ diggle của ông là một người chăm chỉ.

英语

your sergeant diggle was an eager beaver.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông là một công nhân chăm chỉ.

英语

- he was a hard worker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay ông làm việc chăm chỉ lắm!

英语

you worked hard today!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, ông chỉ là người chăm sóc và giữ an toàn cho nó.

英语

no, you're the man we gave her to to look after, to keep safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông chăm sóc bạn gái tôi.

英语

you take care of my girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông cứ chăm lo cho mọi người.

英语

you take care of everybody else.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chẳng có ai chăm chỉ hơn ông ấy.

英语

no man worked harder than him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông đang đ...

英语

are you fucking ki...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao là cái l^n?

英语

ha ha ha!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dây là l? n lancashire à?

英语

are they lancashire pigs?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì l. chỉ cách lỗ Đ. có vài phân.

英语

but dicks also fuck assholes, assholes who just wanna shit on everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

n-l. giờ các bạn đang ở trường đại học.

英语

you're at university now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta chỉ lao tới vì miếng bánh, con l*n điên!

英语

and you will be released. your man make fight gone. ulpianus?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông chủ không thuê mày để mộng mị về đít và l^n` đâu.

英语

dominus does not pay you to dream of tits... and cunts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

l#7889;i n#224;y!

英语

this way!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,747,245 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認