您搜索了: bạn là người đàn ông lịch lãm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn là người đàn ông lịch lãm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Được rồi, người đàn ông lịch lãm.

英语

starbucking, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và cũng không phải người lịch lãm.

英语

nor was he gentle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đùa sao. mày là quý ông lịch lãm à.

英语

you're a smoothie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật lịch lãm , kute

英语

you look so hot in that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một quý ông lịch lãm, tinh tế... và lạ mặt.

英语

an-an elegant, refined... stranger.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

luôn luôn ăn mặc lịch lãm.

英语

always so well dressed, polite.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em chưa bao giờ nói lịch lãm.

英语

you never said gorgeous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có chứ. nhìn lịch lãm lắm.

英语

- i do, very sophisticated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thật lịch lãm yamcha, rất hân hạnh

英语

you're a real gentleman. - yamcha, at your service.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tháng này, 2 anh chàng lịch lãm.

英语

this month, two gorgeous guys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở trung tâm du lịch có triển lãm...

英语

the visitor center has an exhibit on...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chao ôi... trông anh lịch lãm lắm nhé.

英语

[sighs] what a very cοmplicated little king yοu are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông đang đ...

英语

are you fucking ki...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dưới 1 bề ngoài lịch lãm, ông ấy có 1 cái đầu mạo hiểm.

英语

underneath an elegant surface he has an adventurous spirit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao là cái l^n?

英语

ha ha ha!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dây là l? n lancashire à?

英语

are they lancashire pigs?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

n-l. giờ các bạn đang ở trường đại học.

英语

you're at university now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông chủ không thuê mày để mộng mị về đít và l^n` đâu.

英语

dominus does not pay you to dream of tits... and cunts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

l�i n�y.

英语

l

最后更新: 2012-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,781,143,576 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認