您搜索了: bạn là người thái hay người việt nam (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn là người thái hay người việt nam

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn là người việt nam á

英语

are you vietnamese?

最后更新: 2021-08-12
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không phải là người việt nam

英语

what country are you from?

最后更新: 2023-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là người việt nam.

英语

me vietnam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn nghĩ tôi là người việt nam

英语

how do you know i'm vietnamese

最后更新: 2023-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người việt nam

英语

you look younger than your age

最后更新: 2023-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi người việt nam

英语

you body ok

最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thấy con người việt nam ra sao?

英语

bạn đã có người yêu chưa

最后更新: 2020-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mầy là người việt nam hay người mỹ

英语

please speak vietnamese

最后更新: 2019-08-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là người việt nam nên không nhanh bằng bạn

英语

you can keep up with your message

最后更新: 2019-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đuổi người thái xuống hướng nam

英语

the people of cai were forced to move south

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn về việt nam hả

英语

when do you come back to vietnam?

最后更新: 2019-01-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn là nam hay nữ vậy

英语

what about you

最后更新: 2021-11-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã đến việt nam chưa

英语

have you ever been to vietnam?

最后更新: 2019-01-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào bạn trở lại việt nam

英语

when will you come back to vietnam?

最后更新: 2023-11-26
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết tiếng việt nam không

英语

最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có hiểu tiếng việt nam không

英语

do you understand viet

最后更新: 2022-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ ở việt nam lâu không?

英语

you will stay in vietnam long wise

最后更新: 2022-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn muốn lấy chồng việt nam không?

英语

don't you go out today ?

最后更新: 2022-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đoạn hay nhất đây. chào buổi sáng, việt nam.

英语

good morning, vietnam!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật hay là mày đã không đi việt nam đấy.

英语

it's a good thing you didn't go to vietnam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,182,209 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認