来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn là người pháp hả?
i'm having dinner
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
người việt hả
i am tshewang
最后更新: 2021-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn là người việt nam á
are you vietnamese?
最后更新: 2021-08-12
使用频率: 2
质量:
参考:
anh bạn là người mới hả?
hello.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không phải là người việt nam
what country are you from?
最后更新: 2023-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thấy người việt thế nào
i do not know who
最后更新: 2018-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
người mỹ hả.
amerikansky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người anh hả?
english?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- người mẹ hả?
the mother?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn về việt nam hả
when do you come back to vietnam?
最后更新: 2019-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
cô người mỹ hả?
the american girl?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người cherokee, hả?
cherokee, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mấy người điên hả?
are you mad?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở việt nam hả
tôi là người dân tộc thiểu số
最后更新: 2021-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hả?
friend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ui bạn biết tiếng việt hả
yes
最后更新: 2021-11-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn của hai người hả? bây giờ thì là bạn.
- is this a friend of yours?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã từng đến việt nam rồi hả
have you been to vietnam before
最后更新: 2023-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn bận hả?
how's the covit situation over there?
最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ngủ hả
my side is 2.36 p.m.
最后更新: 2022-12-15
使用频率: 1
质量:
参考: