您搜索了: bạn làm hướng dẫn viên du lịch cho tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn làm hướng dẫn viên du lịch cho tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hướng dẫn viên du lịch

英语

tour guide

最后更新: 2012-04-02
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi thích làm hướng dẫn viên du lịch.

英语

i like to be a tour guide.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hướng dẫn viên du lịch chính thức.

英语

official tour guide.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi sẽ là hướng dẫn du lịch cho ông

英语

i'm gonna be your tour guide.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi sẽ làm hướng dẫn viên cho 2 vị.

英语

i'll be your welcome ambassador.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thời cơ không tốt, làm hướng dẫn viên du lịch quá tốt

英语

being a tour guide is a better living

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi là lê, hướng dẫn viên du lịch của bạn

英语

i am le, your tour guide

最后更新: 2013-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cậu ấy cũng hướng dẫn cho tôi.

英语

he's my top recruit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bà đã đề nghị tôi làm hướng dẫn viên cho cô.

英语

she suggested i be your guide.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

1 hướng dẫn viên .

英语

a guide.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một hướng dẫn viên?

英语

a guide?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

oh, có thể là hướng dẫn du lịch?

英语

oh, maybe tour guide?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng tôi cần một hướng dẫn viên du lịch riêng thôi.

英语

we want a private tour guide.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trông anh có giống hướng dẫn viên du lịch không?

英语

do i look like a tour guide to you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tôi là hướng dẫn viên.

英语

- i am guide. i can help.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi sẽ hướng dẫn cho anh.

英语

well, let's say i got one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tôi sẽ giới thiệu cho cậu 1 hướng dẫn viên du lịch giỏi.

英语

- i'd recommend a good travel agent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không như cậu, anh bạn, tôi không cần sách hướng dẫn du lịch

英语

can we go? please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi là hướng dẫn viên barbie.

英语

i'm tour guide barbie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi là hướng dẫn viên của các vị.

英语

my name is idol

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,045,165,717 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認