您搜索了: bạn làm tôi cảm động và muốn khóc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn làm tôi cảm động và muốn khóc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi muốn khóc.

英语

i wanna cry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn khiến tôi cảm động quá

英语

you make me so emotional

最后更新: 2024-03-14
使用频率: 5
质量:

越南语

tôi muốn khóc tôi ues

英语

i want to cry if you no call me later i call you now you busy ok

最后更新: 2020-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất cảm động khi cậu khóc tại đám tang tôi.

英语

i was very touched that you cried at my funeral.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ muốn biết tại sao cô khóc.

英语

i want to know why you're crying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiều lần tôi cảm thấy như sắp khóc.

英语

at times, it seems like he's going to cry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn ăn l.

英语

i wanna eat pussy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em xin lỗi, em chỉ cảm thấy muốn khóc và nó...

英语

i'm sorry, i'm just feeling kind of cry-ey and that...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ khóc đấy, tôi hứa

英语

you'll cry, i promise

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hãy thương khóc tôi nhé?

英语

will you mourn for me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn khóc bạn gái suốt đêm à?

英语

you wanna cry over your ex-girlfriend all night?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn cảm ơn các bạn,

英语

everybody. hey, look, i...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- v­y sao m¹ khóc hoài.

英语

- so why are you always crying?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

l�m

英语

l

最后更新: 2014-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,781,152,587 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認