来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi xúc động.
i'm touched.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi quá xúc động...
i'm overwhelmed...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi xúc động quá thôi.
i was just moved.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không xúc động.
i am not touched.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thật là xúc động quá.
i'm getting all emotional.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải, và tôi rất xúc động.
yes, and i was thrilled.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi hiểu ông đang xúc động.
- l understand you're agitated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- m-i-l-f --tôi muốn lên giường với bà.
- m-l-l-f- - mom i'd like to fuck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: