来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đi làm về lúc mấy giờ
what time do you come home from work
最后更新: 2021-05-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bố bạn đi làm lúc mấy giờ .
what time does your father go to w
最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đặt đến mấy giờ?
- what time's it set for?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên bạn mấy giờ rồi
bầu trời tối rồi
最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn muốn đến tầng mấy?
what floor, please?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai bạn đến trường lúc mấy giờ?
what time do you go to school?
最后更新: 2023-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn trưa lúc mấy giờ
what time do you have lunch
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ?
- what time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
bây giờ nước bạn là mấy giờ
e is it in your country now
最后更新: 2021-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ bên bạn là mấy giờ?
what time is it with you
最后更新: 2019-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thường ăn sáng lúc mấy giờ
i usually get up at 6 o'clock
最后更新: 2022-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
what time do you usually go to bed?
最后更新: 2024-05-01
使用频率: 6
质量:
参考:
mấy giờ bạn đến
have you arrived
最后更新: 2023-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ họ đến?
what time is the man coming?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mai mấy giờ bạn đi
what time do you go
最后更新: 2020-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ họ mới đến.
- what time are they coming?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ anh ta đến?
at what time he'll arrive?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn đi học về
what time do you come home from school
最后更新: 2020-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn kết thúc công việc
kindly follow as instruction.
最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
khoảng mấy giờ bạn checkout vậy
what time are you coming?
最后更新: 2022-02-03
使用频率: 1
质量:
参考: