来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn làm trái tim tôi đau
you make my heart sob
最后更新: 2023-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
nó luôn làm tim tôi loạn nhịp.
always gets my heart rate up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đánh cắp trái tim tôi
good girl. you stole my heart away
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm tim tôi ngừng đập.
he stopped my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tim đôi đập loạn nhịp vì bạn
the heart sometimes beats for you
最后更新: 2022-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tim tôi đập mạnh.
my heart was beating quickly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy trái tim tôi đập nhanh.
i feel my heart vibrating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ như thể trái tim tôi đập cùng nhịp với đàn cello vậy.
it's like my heart was beating with the cello.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trái tim tôi luôn có bạn
you are always in my heart
最后更新: 2020-12-29
使用频率: 1
质量:
参考:
trái tim đang đập của cô.
your beating heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn phải dừng lại trước lúc trái tim ngừng đập
you must stop before the heart stops
最后更新: 2012-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tim tôi đập thình thịch.
my heart is pounding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tim...tim anh đang đập loạn lên.
my... my heart is racing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ như là bây giờ trái tim ta đập cùng một nhịp vậy.
it's like our hearts are in perfect sync with each other right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
loạn nhịp tim
cardiac arrhythmias
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
loạn nhịp tim.
an arrhythmia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho đến khi trái tim chị ngừng đập.
until my heart stops beating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: