来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn làm trái tim tôi thao thức
you make my heart sob
最后更新: 2022-04-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm trái tim tôi đau
you make my heart sob
最后更新: 2023-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đánh cắp trái tim tôi
good girl. you stole my heart away
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm tan nát trái tim tôi.
broke my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trái tim nhỏ càng thổn thức
-her little heart beat so loud
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trái tim em thổn thức bên anh.
your pulse lulls the tympans of my ears.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã phá vỡ trái tim tôi!
you broke my heart!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trái tim của tôi!
mi corazon!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng làm bao con tim thổn thức.
but with tons of dignity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♫ luôn luôn có một trái tim thổn thức
there's always a heart beating
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trái tim anh thổn thức khi nghĩ về em...
my heart aches just thinking about you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái đầu, trái tim tôi.
my head, my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trái tim tôi luôn có bạn
you are always in my heart
最后更新: 2020-12-29
使用频率: 1
质量:
参考:
trong trái tim tôi đã.
in my heart i am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trái tim
heart
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
người đánh cắp trái tim tôi
heart stolen
最后更新: 2020-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sẽ nhận thấy trái tim bạn,
you'll find your heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[thổn thức]
[ sobbing ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
18 trái tim tôi bị tổn thương.
18 broke my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
video này đã chạm vào trái tim tôi
your beauty touches my heart
最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:
参考: