来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn làm việc xong chưa
have you been working on?
最后更新: 2023-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã làm việc xong chưa
i just arrived home
最后更新: 2022-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã làm xong chưa
you done yet
最后更新: 2016-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã làm bài xong chưa
have you done your homework yet?
最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tắm xong chưa
have you finished taking a shower?
最后更新: 2021-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã xong chưa?
have you finished yet?
最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn xong công việc chưa
are you done
最后更新: 2021-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
xong chưa?
- finished?
最后更新: 2023-11-30
使用频率: 3
质量:
参考:
- xong chưa?
- got that number rolled?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã tập thể dục xong chưa
are you done with your exercise
最后更新: 2023-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
xong chưa? xong
[ flatline ] all clear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc xong chưa? - xong hết rồi.
all done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn việc chưa xong.
some unfinished business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em xong việc chưa?
are you close?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng việc vẫn chưa xong.
but it's not over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy anh đã xong việc chưa?
so, where's the author?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghĩa là việc của tôi chưa xong.
that means my job isn't finished.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao, công việc vẫn chưa xong, hả?
well, work's not done yet, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa xong.
not quite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chưa xong
- it's not ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: