您搜索了: bạn luôn được chào đón tại đây (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

các bạn luôn được chào đón tại đây

英语

you are always welcome here

最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không được chào đón tại đây

英语

you are always welcome here

最后更新: 2021-05-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh luôn được chào đón ở đây.

英语

- you are always welcome. - thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh luôn được chào đón.

英语

you are a welcome sight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, mẹ luôn được chào đón ở đây.

英语

yeah, you're more than welcome to be here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

luôn luôn được chào đón.

英语

feel free to drop by anytime.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngươi luôn được chào đón.

英语

- you're welcome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một học giả oxford luôn được chào đón ở đây.

英语

an oxford man is always welcome here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi luôn được chào đón, khutulun.

英语

you are welcome, khutulun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi luôn chào đón bạn

英语

i always welcome you be back

最后更新: 2020-07-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kỵ binh đỏ luôn là dấu hiệu được chào đón tại riverrun.

英语

the red stallion was always a welcome sight at riverrun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vietnam luôn chào đón bạn

英语

vietnam and me always welcomes you

最后更新: 2023-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ấy đón anh tại đây?

英语

she's picking you up from here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ch~o mỗi tùy chọn, bạn muốn gán giá trị nào?

英语

which ~value do you want to assign to each option?

最后更新: 2023-10-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ch�o ch�u.

英语

ch

最后更新: 2013-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,725,963,568 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認