您搜索了: bạn mà nói dối là tôi giận bạn đấy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn mà nói dối là tôi giận bạn đấy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn nói dối tôi

英语

nếu bạn không đi ngủ ngay bây giờ bạn sẽ biết tay tôi

最后更新: 2020-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã nói dối tôi

英语

you lied to me

最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói dối đấy.

英语

i lied.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa hết giận bạn đâu đấy nhé

英语

are you out mad at me?

最后更新: 2024-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng nói dối tôi.

英语

don't lie to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói dối đấy!

英语

no! i was lying!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh nói dối tôi.

英语

- you lied to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô nói dối tôi!

英语

- you lied!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói dối đấy, red.

英语

i lied to you, red.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ừ, tôi nói dối đấy

英语

- no. i lied.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô cũng nói dối giỏi đấy.

英语

you're also a very good liar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng nói dối đấy, nick.

英语

they're lying, nick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì ta đã nói dối đấy...

英语

because i lied.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn cho là tôi nói dối?

英语

- you calling me a liar?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô biết rồi hả tôi nói dối đấy

英语

got me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ cô có tài nói dối đấy.

英语

i'd think you'd be better at it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nói dối bạn những gì ??

英语

i've lied to you what??

最后更新: 2017-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói dối.

英语

" fine,i'm lying. but she did come back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh ấy nói dối đấy. mẹ tôi rất quý ảnh.

英语

- he's such a liar, my mother adores him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không nói dối

英语

i do not want to lie

最后更新: 2019-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,392,665 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認