您搜索了: bạn mãi mãi ở trong tim người việt nam (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn mãi mãi ở trong tim người việt nam

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn mãi mãi ở trong tim tôi

英语

tiên are forever in my heart

最后更新: 2022-10-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn luôn ở trong tim mọi người

英语

you always in my heart

最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn mãi mãi ở trong lòng tôi

英语

you are forever in my heart

最后更新: 2021-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quen tiên mãi mãi ở trong tim tôi

英语

you are forever in my heart

最后更新: 2022-10-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn luôn ở trong tim tôi

英语

you always in my heart

最后更新: 2021-08-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

người việt nam

英语

you look younger than your age

最后更新: 2023-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ, mãi mãi sống trong tim con

英语

you are forever in

最后更新: 2022-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không phải là người việt nam

英语

what country are you from?

最后更新: 2023-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- người việt nam?

英语

vietnamese?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thấy con người việt nam ra sao?

英语

bạn đã có người yêu chưa

最后更新: 2020-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là người việt nam

英语

sorry, i don't understand what you mean

最后更新: 2021-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên trong đại sứ quán, đâu đâu cũng thấy người việt nam.

英语

inside the embassy, everywhere we looked was teeming with vietnamese.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ghét tôi khi tôi là người việt nam à

英语

you don't want to play with me

最后更新: 2021-10-12
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

dũng luôn ở trong tim tôi

英语

you always in my heart

最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở đây có ai là người việt nam không ?

英语

is anyone vietnamese here?

最后更新: 2023-06-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin chào tôi là người việt nam

英语

hello i'm vietnamese one day.

最后更新: 2024-02-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố sẽ luôn ở trong tim con.

英语

you have my whole heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ấy sẽ luôn ở trong tim tôi

英语

you always in my heart

最后更新: 2021-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người việt nam từ 18 tuổi trở lên.

英语

vietnamese aged 18 and above.

最后更新: 2017-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú bộ đội  luôn ở trong tim tôi

英语

you always in my heart

最后更新: 2020-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,814,628 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認