来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gọi video được không
what do you think about me
最后更新: 2020-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gọi video tôi
do you like my penis
最后更新: 2020-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
muốn gọi điện không?
all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối mình gọi video cho bạn được không
thank you for your love for me
最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
băng video không nói dối.
videotape tells the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô muốn gọi anh ta không?
you wanna call him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- muốn gọi cho cậu ta không?
-wanna call him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có muốn gọi hổ trợ không?
you want backup on this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi video đc hem
video call
最后更新: 2024-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô muốn gọi taxi không thưa cô?
- taxi, ma'am? - yes, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô muốn gọi gì đó để ăn không?
do you wanna get something to eat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn gọi họ không? ngay bây giờ.
hey, you want to call 'em, right now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có còn muốn gọi tớ là hề không?
- am i still a bozo? - yes, hank.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy các cô có muốn gọi rượu không ạ?
so, would you like to have a look at the wine list?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không. muốn gọi napoléon là vua không?
we need to fire two broadsides to her one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ muốn gọi tôi là cưa nhưng tôi không chịu.
they wanted to call me saw but i refused.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn muốn gọi tôi là gì, cứ việc,
if you want to give me a name, go on,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gọi video cho công chúa của tôi
i will video call my princess today
最后更新: 2024-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
kết bạn với tôi nhé . tôi muốn gọi cho bạn
make friends with me
最后更新: 2021-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn gọi điện.
- i want to make a phone call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: