来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
muốn mấy giờ đây?
what time you want to do this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bên bạn mấy giờ rồi
bầu trời tối rồi
最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ?
- what time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
nếu bạn muốn tôi giết bạn
i wanna kill you
最后更新: 2021-06-14
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn muốn tôi tốt hơn.
you deserve better from me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn muốn tôi gọi bạn là gì?
what do you want me to call you?
最后更新: 2022-05-30
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ rồi ?
- what time is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:
参考:
bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
what time do you usually go to bed?
最后更新: 2024-05-01
使用频率: 6
质量:
参考:
giờ ngủ thôi
for tomorrow to count
最后更新: 2021-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tới giờ ngủ.
-sleepy time. -jump through this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đến giờ ngủ!
bedtime!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thông thường mấy giờ bạn sẽ ngủ
what time will you go to sleep?
最后更新: 2020-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ tôi đón cô?
here's the thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mai mấy giờ bạn đi
what time do you go
最后更新: 2020-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn đến nhà tôi?
when will you come to my house?
最后更新: 2021-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tới giờ ngủ rồi, mấy nhóc.
bedtime, kids.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: