来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn muốn gặp tôi sao???
vâng, tôi muốn gặp bạn làm ơn
最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi sao?
for me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi muốn anh cố vấn cho tôi.
i would have your counsel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và bạn muốn dành nó cho tôi?
and you wanted to spend it with me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dành cho tôi sao?
for me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ồ, cho tôi sao?
- woo, for me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy à? cho tôi sao?
- really?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
geoff muốn tư vấn cho nó tất cả mọi thứ.
geoff wants to advise him on everything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trả súng thật cho tôi sao?
-to give me back my real gun?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đang ra lệnh cho tôi sao?
are you giving me a mandate?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn muốn ngăn chặn anh ta, bạn cho tôi một lý do.
you wanna stop him, you give me a reason.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta sẽ đưa xe cho tôi sao?
she'll give me the car?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu cô là người cố vấn cho tôi.
if you will be my counselor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh không mua gì cho tôi sao?
- you didn't get me anything?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô đang cố đưa hối lộ cho tôi sao?
- are you trying to bribe me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng cách làm vài quả trứng cho tôi sao?
you gonna make me some more eggs?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giải thích cho tôi, sao lại là white?
explain to me, why this man white?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
adam đã tư vấn cho ông về chuyện đầu tư?
does adam advise you on your own investments?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai có thể đem shrek đến cho tôi sao?
take them away!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã có thừa đủ thời gian để tư vấn cho tòa rồi.
you've had more than enough time to advise the courts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: