您搜索了: bạn muốn tư vấn cho tôi sao (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn muốn tư vấn cho tôi sao

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn muốn gặp tôi sao???

英语

vâng, tôi muốn gặp bạn làm ơn

最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi sao?

英语

for me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn anh cố vấn cho tôi.

英语

i would have your counsel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn muốn dành nó cho tôi?

英语

and you wanted to spend it with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dành cho tôi sao?

英语

for me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ồ, cho tôi sao?

英语

- woo, for me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy à? cho tôi sao?

英语

- really?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

geoff muốn tư vấn cho nó tất cả mọi thứ.

英语

geoff wants to advise him on everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trả súng thật cho tôi sao?

英语

-to give me back my real gun?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô đang ra lệnh cho tôi sao?

英语

are you giving me a mandate?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn muốn ngăn chặn anh ta, bạn cho tôi một lý do.

英语

you wanna stop him, you give me a reason.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta sẽ đưa xe cho tôi sao?

英语

she'll give me the car?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu cô là người cố vấn cho tôi.

英语

if you will be my counselor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không mua gì cho tôi sao?

英语

- you didn't get me anything?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô đang cố đưa hối lộ cho tôi sao?

英语

- are you trying to bribe me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bằng cách làm vài quả trứng cho tôi sao?

英语

you gonna make me some more eggs?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giải thích cho tôi, sao lại là white?

英语

explain to me, why this man white?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

adam đã tư vấn cho ông về chuyện đầu tư?

英语

does adam advise you on your own investments?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không ai có thể đem shrek đến cho tôi sao?

英语

take them away!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã có thừa đủ thời gian để tư vấn cho tòa rồi.

英语

you've had more than enough time to advise the courts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,773,980 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認