来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chậm lại một chút
speak a little bit slower
最后更新: 2022-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
chậm lại một chút .
hold it. clear. sonny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nói chậm một chút được không?
could you please speak slower?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần chậm lại một chút.
slow it down just a... little bit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhóc ơi, chậm lại một chút.
son, back that thing down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nói chuyện một chút nhé.
- let's have a word.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một chút nhé?
a moment?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nói chậm lại.
i saw a ghost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đợi một chút nhé
just a moment, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ một chút nhé.
hold on a second, all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chậm lại một tý!
slow up a bit!
最后更新: 2013-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể nói chậm lại được không
who do you go with?
最后更新: 2019-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
con chờ một chút nhé
stay put for just a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bernard, cho tôi ở lại một chút nhé.
thank you, i just... bernard, i'll just be another minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu uống một chút nhé?
would you like some port?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chờ tôi một chút nhé.
- just give me a second, will you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em chỉ nghỉ rằng ta... nên chậm lại một chút.
i just think that we... should slow things down a little bit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
agron.dừng lại một chút.
agron. pause a moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con làm ơn đi chậm lại một chút được không?
bryan: could we slow down a little bit, please?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- carl, gặp tớ một chút nhé.
- carl, i need you for a second.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: