您搜索了: bạn nói là đang tắm ha (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn nói là đang tắm ha

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

em đang tắm

英语

i was taking a bath

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con đang tắm.

英语

i was in the shower, hey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn tắm chưa ?

英语

two shorten the road

最后更新: 2020-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cổ đang tắm.

英语

- she's taking a shower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn tắm mau đi

英语

h tắm

最后更新: 2021-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nói phải ha.

英语

hey, you were right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang nói gì?

英语

what are you saying?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn đang nói dối.

英语

- you're lying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nên đi tắm đi

英语

i just finished bathing

最后更新: 2019-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang nói gì thế?

英语

what are you talking about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang nói về cái gì

英语

what are you talking about

最后更新: 2014-07-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hai đứa đang tắm hả?

英语

- so you guys were in the bathroom?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông nói gì, tắm biển?

英语

what are you talking about? - yes, paddling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ong vàng đang đi tắm rồi.

英语

bumble bee's just getting a bath.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng bạn đang nói tiếng anh

英语

sorry, i do not understand english

最后更新: 2020-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không biết, anh đang tắm

英语

- i don't know, i was in the shower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đang vào phòng tắm, thưa ngài.

英语

they're entering to the shower room, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hlv, anh đang tìm phòng tắm sao ?

英语

coach, you looking for the bathroom?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không nói lời nào nữa, vào tắm.

英语

serve him tea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bác arthur đang trong phòng tắm.

英语

- uncle arthur's in the bathroom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,702,950 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認