来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nói theo tôi.
readmylips.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn nói dối tôi
nếu bạn không đi ngủ ngay bây giờ bạn sẽ biết tay tôi
最后更新: 2020-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng nói theo tôi.
don't give me that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói theo kiểu của tôi.
ah, here are my terms.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nói tôi đùa ư?
it wasn't funny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
theo tôi
follow me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
参考:
bạn nói yêu tôi đi �� ❤
tôi sẽ nuôi bạn suốt đời
最后更新: 2024-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nói tôi là em gái
i'm a boy, not a girl.
最后更新: 2022-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- theo tôi.
- stay close.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế bạn nói gì với tôi?
what did you say to me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một giọng nói theo tôi.
- it's by a voice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn nói tôi như vậy
why do you looking me like that
最后更新: 2021-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nói đúng.
i have got this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nói sao?
what are you talking about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi nói anh đừng đi theo tôi.
- i told you not to follow me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nói chuyện với tôi sẽ chán
i speak very bad english
最后更新: 2021-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
7 bạn nói gì
when do you spin the hybrid in vietnam!
最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn nói đúng.
you were right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nói gì vậy?
- what did you say? - i said...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thí dụ, bạn nói:
for example, you say:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: