来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn ngủ muộn vậy
not very lat i usually sleep at minutes
最后更新: 2023-08-14
使用频率: 1
质量:
sao bạn ngủ muộn vậy
you sleep so late
最后更新: 2023-05-30
使用频率: 1
质量:
tại sao bạn ngủ muộn vậy?
you stay up late
最后更新: 2019-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ chưa vậy
you do not sleep
最后更新: 2018-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ muộn thế?
it's late, sleep
最后更新: 2019-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bạn ngủ trễ vậy?
why are you sleeping so late?
最后更新: 2021-11-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ chưa
i just got home from work
最后更新: 2022-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ chưa?
i just returned home
最后更新: 2018-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đến muộn vậy?
- where were you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ rồi à
are you sleeping
最后更新: 2022-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn ngủ ngon.
all right, buddy. sleep well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thường xuyên ngủ muộn thế à?
it's late, why don't you sleep?
最后更新: 2021-06-16
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc các bạn ngủ ngon.
[native american chanting] [chanting continues]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ ngon mơ đẹp nhé
sleep well and have a good dream
最后更新: 2022-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chủ nhật tao hay ngủ muộn.
i sleep in sundays.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua mấy giờ bạn ngủ?
what time you go to bed last night?
最后更新: 2016-06-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua bạn ngủ ngon không
did you sleep well last night
最后更新: 2023-11-23
使用频率: 4
质量:
参考:
vì sao anh ở đây muộn vậy.
you seem committed, being here so late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua bạn ngủ tốt không?
did you sleep well last night?
最后更新: 2013-08-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng sẽ giúp bạn ngủ ngon chứ
will they help you sleep
最后更新: 2017-02-03
使用频率: 1
质量:
参考: