您搜索了: bạn ngủ sớm đi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn ngủ sớm đi

英语

最后更新: 2020-09-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cũng ngủ sớm đi

英语

最后更新: 2020-07-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ sớm đi

英语

you should go to bed early too

最后更新: 2020-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ sớm đi.

英语

let's hope so. see you in the morning, max.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nên ngủ sớm đi chứ

英语

why do not you sleep?

最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ sớm đi nhé

英语

are you going to school tomorrow

最后更新: 2023-12-04
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cũng nên đi ngủ sớm đi

英语

it's too late, i go to bed now

最后更新: 2020-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cũng ngủ sớm nhé

英语

sorry i go to bed firs

最后更新: 2021-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ sớm đi, con trai.

英语

good night, son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nên đi ngủ sớm hơn

英语

最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ngủ chưa

英语

i just got home from work

最后更新: 2022-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-thôi, ngủ sớm đi con trai,

英语

son, you get your rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ngủ đi tối còn đi làm

英语

are you tired today

最后更新: 2020-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng trể rồi đó sao bạn không ngủ sớm đi

英语

are you still awake

最后更新: 2020-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ngủ rồi à

英语

are you sleeping

最后更新: 2022-02-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn ngủ ngon.

英语

all right, buddy. sleep well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ngủ muộn thế?

英语

it's late, sleep

最后更新: 2019-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn ngủ ngon nhé

英语

wellsleep i go to sleep

最后更新: 2020-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc các bạn ngủ ngon.

英语

[native american chanting] [chanting continues]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao bạn ngủ trễ vậy?

英语

why are you sleeping so late?

最后更新: 2021-11-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,076,864 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認