您搜索了: bạn nghỉ ngơi đi nhé! (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn nghỉ ngơi đi nhé!

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn nên nghỉ ngơi sớm đi nhé

英语

you should rest soon

最后更新: 2022-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu nghỉ ngơi đi nhé.

英语

get some rest then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con nghỉ ngơi đi nhé?

英语

you just get yourself some rest...please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ ngơi đi!

英语

you take care.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ ngơi đi

英语

relax.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ ngơi đi.

英语

get some rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ ngơi sớm đi nhé

英语

have you come home?

最后更新: 2022-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nghỉ ngơi đi.

英语

- give it a rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố nghỉ ngơi đi

英语

try to rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ ngơi đi.

英语

let's get an early rest

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ ngơi đi, tex.

英语

get some rest, tex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu nghỉ ngơi đi.

英语

- i just want to go home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lão gia nghỉ ngơi đi!

英语

come on board to relax, master!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con lo nghỉ ngơi đi

英语

get some good rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con cứ nghỉ ngơi đi.

英语

you grab the rest. i'm double parked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

marius, nghỉ ngơi đi.

英语

marius. rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy nghỉ ngơi đi nào.

英语

you really ought to get some rest. rest?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã vất vả rồi, hay nghỉ ngơi đi

英语

you've worked hard, or you can rest.

最后更新: 2023-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

long vương nghỉ ngơi đi

英语

(dondo) the "sea god" should rest now

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bố nên nghỉ ngơi đi đã.

英语

you best come in now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,786,354,587 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認