来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn nên nghỉ ngơi sớm đi nhé
you should rest soon
最后更新: 2022-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu nghỉ ngơi đi nhé.
get some rest then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con nghỉ ngơi đi nhé?
you just get yourself some rest...please?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ ngơi đi!
you take care.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ ngơi đi
relax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
nghỉ ngơi đi.
get some rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
cô nghỉ ngơi sớm đi nhé
have you come home?
最后更新: 2022-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- nghỉ ngơi đi.
- give it a rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố nghỉ ngơi đi
try to rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô nghỉ ngơi đi.
let's get an early rest
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ ngơi đi, tex.
get some rest, tex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu nghỉ ngơi đi.
- i just want to go home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lão gia nghỉ ngơi đi!
come on board to relax, master!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con lo nghỉ ngơi đi
get some good rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con cứ nghỉ ngơi đi.
you grab the rest. i'm double parked.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
marius, nghỉ ngơi đi.
marius. rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy nghỉ ngơi đi nào.
you really ought to get some rest. rest?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã vất vả rồi, hay nghỉ ngơi đi
you've worked hard, or you can rest.
最后更新: 2023-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
long vương nghỉ ngơi đi
(dondo) the "sea god" should rest now
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bố nên nghỉ ngơi đi đã.
you best come in now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: