您搜索了: bạn nghe và cảm nhận như thế nào (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn nghe và cảm nhận như thế nào

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn cảm thấy như thế nào

英语

can you teach me chinese?

最后更新: 2022-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm nhận được như thế.

英语

feel that way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã nghe chuyện đó như thế nào

英语

how did you hear

最后更新: 2014-07-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta cảm nhận nhau như thế nào?

英语

what we feel for each other?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng có cảm nhận như thế.

英语

i'd feel the same way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

v n tớ đấy, đảm bảo là cậu đã nghe nói về nó.

英语

- no, i haven't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe nói d? o này anh v? n ?

英语

i heard you weren't about that much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chưa hề nghe nói đến i 4 v n . c o m . v n sao?

英语

- know him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

coi n#224;o!

英语

come on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,147,397 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認