您搜索了: bạn nhìn rất giống người việt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn nhìn rất giống người việt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn rất giống người hàn quốc

英语

you are korean

最后更新: 2020-06-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nhìn rất giống phụ nữ việt nam

英语

you look a lot like a vietnamese

最后更新: 2023-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn rất giống người phụ nữ đó.

英语

look alike. i think it's her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn rất giống.

英语

looked like him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn bạn giống người châu Á

英语

you look like an asian

最后更新: 2019-10-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn bạn giống người nước thái lan

英语

you look like a thai.

最后更新: 2023-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người giống người

英语

look familiar

最后更新: 2021-02-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn trông giống người trung quốc

英语

最后更新: 2023-07-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu rất giống một người mà chú quen.

英语

you look exactly like someone i used to know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất giống.

英语

almost exactly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ bảo tôi rất giống người trung quốc

英语

let's be friends

最后更新: 2019-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- rất giống.

英语

- oh, very accurate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các anh nhìn giống người mỹ do thái à?

英语

do you look like an african jew?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nhìn rất quen

英语

you look very familiar

最后更新: 2020-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giọng của cô rất giống giọng con người.

英语

your robot voice sounds an awful lot like a human voice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có, rất giống.

英语

yes... very much so.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn chúng ta rất giống nhau mà.

英语

we look almost exactly alike.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ rất giống nhau.

英语

they were much alike.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy bạn rất giống are you beabadoobee

英语

i think you're vietnamese

最后更新: 2023-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cổ rất giống cô.

英语

- she resembles you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,720,584,903 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認