来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hai bạn thật đẹp đôi
you are so nice
最后更新: 2020-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật đẹp
you're beautiful
最后更新: 2018-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
thật đẹp đôi.
what a pair!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nhìn rất đẹp
you look so beautiful
最后更新: 2016-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
họ thật đẹp đôi.
they're a cute couple.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn trông thật đẹp
you look beautiful
最后更新: 2018-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn lên đó thật đẹp.
the view from up there is amazing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật đẹp
it's beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
thật đẹp.
it is beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có đôi mắt thật đẹp
you really have beautiful eyes
最后更新: 2018-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật đẹp.
that's beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó thật đẹp
it's beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
em thật đẹp.
you're so beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trông anh chị thật đẹp đôi
- you are a very nice couple.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em thật đẹp.
- you look great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- biển thật đẹp!
hello. we're now at the hashima island.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có 4 màu kem nhìn nó thật đẹp.
the 4-color ice-cream looks even better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
2 người trông thật đẹp đôi!
what lovely people you are!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em đang có một góc nhìn thật đẹp.
- got myself a ringside table. - oh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lóng la lóng lánh, nước nhìn thật đẹp.
- nice sparkle, nice liquid look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: