来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn nhìn thấy.
you see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn nhìn kỹ xem
we are at the same age
最后更新: 2021-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn, nhìn này
dude, look at this. look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nhìn bảnh bao quá
when do you come back to vietnam
最后更新: 2018-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nhìn tuyệt vời.
you look amazing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn, nhìn tớ đây.
dude, look at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gì ... bạn nhìn thấy gì?
tell me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nhìn quá trẻ để có đi học y khoa.
you look too young to have gone to medical school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ê, anh bạn, nhìn kìa!
- mate, look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ồ, các bạn nhìn kinh quá.
oh, you guys look like crap.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn nhìn tôi như thế
why you looking at me like that
最后更新: 2016-12-19
使用频率: 2
质量:
参考:
các bạn nhìn có vẻ khá được.
there kids looked pretty good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hey, anh bạn, nhìn anh ta kìa!
hey, man, look at him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nhìn rất giống phụ nữ việt nam
you look a lot like a vietnamese
最后更新: 2023-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô biết mình nhìn trẻ lắm không?
- you look very young, do you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu các bạn nhìn về bên phải, phía nam...
if you look to the right, south side...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"bạn sẽ biết nếu bạn nhìn thấy ông ấy.
"you'll see him if you look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi không muốn bạn nhìn thấy tôi như thế này
i don't want you to see me like this
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nhìn tốt mặc dù người đàn ông như uh ...
you look good though man like uh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"và nếu bạn nhìn thấy bà ta trong giấc mơ
"and if you see her in your dreams
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式