来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có nhầm tôi với ai không
you're mistaking me for him
最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn biết tôi là ai không
who is know is this
最后更新: 2022-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có nói với ai không?
you tell anyone else?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có quen...với ai không?
are you with...anyone?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có hẹn với ai không?
- are you expecting to meet someone?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
với những ai không biết tôi...
for those of you who don't know me,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi cùng với ai
who did you go with last summer
最后更新: 2021-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có nói điều này với ai không.
you've already told the other officers?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô có tranh chấp với ai không
-did you have a fight with anyone?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở cùng với ai
have you got a girlfriend?
最后更新: 2022-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy có đi lại với ai không?
- she's with somebody?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biết ông đang nói chuyện với ai không?
guess who you are talking to?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có hẹn với ai không? - không.
do you have a date?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết anh đang nói chuyện với ai không?
do you know who you are talking to?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nhầm rồi
you're wrong
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
-vậy anh có biết cô ấy hẹn với ai không?
- so do you know the guy she's with?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có biết anh đang nói chuyện với ai không?
you know who you're talkin' to?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nhầm số rồi
i do not know who you are
最后更新: 2019-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
e là anh đã nhầm tôi với ai rồi.
i'm afraid you have me confused.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta hoặc karen có gặp vấn đề gì với ai không?
did anyone have a problem with him or karen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: