来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đang nhắn tin với tôi
i'm texting with you
最后更新: 2021-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bời vì bạn còn nhắn tin với tôi
why do not you sleep
最后更新: 2020-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi trước
me first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngại nên hãy nhắn tin cho tôi trước
message me first
最后更新: 2024-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn nhắn tin cho tôi
you are bothering me
最后更新: 2020-02-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tai sao bạn không nhắn tin tôi
why don't you text me
最后更新: 2023-11-09
使用频率: 3
质量:
参考:
hoặc nhắn tin cho tôi
so when you come contact me
最后更新: 2020-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
cô bắn tôi trước.
after you shot me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ok, tôi trước nhé.
okay, i'll go first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn cần hỗ trợ cứ nhắn tin cho tôi
if you need assistance, just message me
最后更新: 2023-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
nhắn tin tôi khi bạn thức
it's noon with me now
最后更新: 2021-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
cô nên gọi tôi trước.
you could have called me first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ngồi nhắn tin với bạn nè
do you know english
最后更新: 2022-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
hầu hết là do mẹ cổ kể với tôi trước khi mất.
her mother told me most of them before she died.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhắn tin cho tôi khi bạn đến hội an
message me when you arrive
最后更新: 2022-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy nên tôi cần cậu nói chuyện với tôi trước rachel.
so i need you to come to me, first, before rachel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có phiền khi tôi nhắn tin cho bạn
do you mind if i text you
最后更新: 2020-04-25
使用频率: 1
质量:
参考: