您搜索了: bạn nhiều lắm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn nhiều lắm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

yêu bạn nhiều lắm

英语

i miss you too

最后更新: 2021-03-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiều lắm

英语

lots.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiều lắm.

英语

a lot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhiều lắm

英语

- a lot more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhiều lắm.

英语

- many.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-nhiều lắm!

英语

- do you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhớ bạn nhiều lắm

英语

i miss you so much

最后更新: 2023-12-09
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu bạn nhiều lắm.

英语

i love you very much.

最后更新: 2018-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ko nhiều lắm

英语

- {\*well, }not much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiều lắm.

英语

got lots of 'em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thương bạn nhiều lắm

英语

最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhiều lắm rồi.

英语

- too many.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có. nhiều lắm.

英语

a lot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không nhiều lắm

英语

- not much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

không nhiều lắm.

英语

not so much

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- cám ơn nhiều lắm.

英语

- thanks a lot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

{\3chff1000}nhiều lắm.

英语

even her fighting style.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất nhiều, nhiều lắm.

英语

so very, very sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nhớ cha bạn nhiều lắm, phải không?

英语

you think about him a lot, don't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe nhiều lắm rồi, anh bạn.

英语

heard it all before, pal. adios, prism.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,795,157,580 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認