您搜索了: bạn phải sở hữu một trang web (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn phải sở hữu một trang web

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn là chủ sở hữu của trang web?

英语

are you the owner of the site?

最后更新: 2022-04-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một trang web.

英语

there's a website.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con có một trang web?

英语

you own a website?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con bé có một trang web?

英语

she has a website?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vừa bắt đầu mở một trang web.

英语

we're starting an internet website.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó chỉ là một trang web tí hon.

英语

it's a tiny website.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, anh ấy sở hữu một trong các đội.

英语

yeah, he, um... he owns one of the teams, so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu sở hữu một khẩu à?

英语

- do you own one?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sở hữu một chiếc bmw?

英语

you own a bmw?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ không biết là alexis có một trang web đấy.

英语

oh, i didn't know alexis had a web site.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gia đình của mẹ tôi sở hữu một trang trại ngoại ô sumner, washington.

英语

my mom's family owned a farm just outside of sumner, washington.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy sở hữu một câu lạc bộ đêm

英语

she owns that nightclub.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không sở hữu một bộ đồ bơi ...

英语

i don't own a bathing suit...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sở hữu một mỏ vàng, cô prescott.

英语

- precisely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hắn sở hữu một nhà máy ở juàrez.

英语

he owns one of the plants in juârez.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn tôi nói chú anh ấy sở hữu một quán ăn, nơi ta có thể hát.

英语

my friend says his uncle owns a restaurant where you can sing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khởi động con tàu thôi... kết nối các dấu chấm, bắt đầu một trang web.

英语

start a board, connect the dots, start a web.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta sở hữu một doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

英语

he owns an import-export business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"mỗi người họ sở hữu một nữa tài sản của tôi

英语

each of jason lok and audrey lok receives half of my asset

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

charles westmoreland sở hữu một chiếc chevy nova đời 65

英语

charles westmoreland was the proud owner of a '65 chevy nova.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,712,649 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認