来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quay video
video shoot
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
quay lại công việc.
well, let's get back to work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy quay lại công việc.
let's get back to work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-quay lại công việc đi.
- back to work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quay lại với công việc thôi.
let's get back to work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ thì, quay lại công việc.
meanwhile, back to business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có người đã quay video.
somebody who had a video camera.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tin là có một đoạn video quay lại vụ việc đó.
i believe that there is a video of the incident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tớ phải quay l...
i have to go ba...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô s½ quay l¡i ngay.
i'll be right back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- quay l#7841;i ngay
- back into position!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chất đồng phân quay trái (l)
levarotary (l) isomer
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
v́ vy con quay trß l¡i và mua nó cho m¹.
so i went back and i got it for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quay l#7841;i ch#7895;!
back in place!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ph#7843;i quay l#7841;i.
we can't go back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: