来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khi bạn rảnh vào buổi sáng
picture send please
最后更新: 2022-12-29
使用频率: 1
质量:
参考:
anh rảnh tối mai không?"
are you free tomorrow night?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
sáng mai bạn rảnh vào lúc mấy giờ
what time are you free in the evening?
最后更新: 2022-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rảnh cả tối.
ive got all night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối mai bạn rảnh không
are you free tomorrow evening?
最后更新: 2011-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào rảnh tôi sẽ gọi bạn
gọi tôi lúc rảnh
最后更新: 2022-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn có thời gian rảnh?
最后更新: 2021-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
dỗi
start to miss me
最后更新: 2022-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi nghỉ ca đêm, và tôi biết anh cũng nghỉ... và tôi đang không biết anh có... rảnh vào tối mai không?
and tomorrow's my night off, and i know you're off, too, and i was just wondering if there's any chance you're... free tomorrow night?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối nay mẹ rảnh.
i've got the evening off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai anh ta rảnh
he is available tomorrow
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 2
质量:
参考:
tối nay anh rảnh chứ?
are you free tonight?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mai anh có rảnh không?
do you have any time tomorrow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai anh có rảnh không?
do you have time tomorrow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngày mai quý vị có rảnh không?
- are you free tomorrow? - that's my day off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khi n#224;o v#7853;y?
- when?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
coi n#224;o!
come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考: