来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn là người đặc biệt đối với tôi.
you are someone special to me.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
cậu rất đặc biệt đối với mình.
you're special to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất rất đặc biệt
you are also a special friend to me.
最后更新: 2023-06-06
使用频率: 1
质量:
anh rất đặc biệt.
mm. you're special.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó rất đặc biệt!
it's special.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ảnh rất đặc biệt.
- he's quite special.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy rất đặc biệt đối với anh.
she was special to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh rất đặc biệt đó
you're special.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha em rất đặc biệt.
your dad was special.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó giết người rất đặc biệt với tao
don't be so sure. he killed some people very special to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- charlie rất đặc biệt.
charlie was special.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rất đặc biệt, giáo sư.
- brilliant, professor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi vì cô rất đặc biệt.
because you're very special.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh rất đặc biệt, augustus.
you are special, augustus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dám nói là rất đặc biệt.
- i'd say they're special.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-cô thực sự... rất đặc biệt.
you really...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bảo là chúng rất đặc biệt.
said they were special like.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, tôi nghĩ cô rất đặc biệt.
oh, i think you're very special.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đây là chất độc rất đặc biệt.
and this is a very special potion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
claire là cô bé rất đặc biệt.
do you understand me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: