您搜索了: bạn rất tốt với tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn rất tốt với tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn tốt với tôi quá

英语

you're very kind to me

最后更新: 2014-08-02
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn rất tốt với tôi.

英语

i was treated good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất tốt bụng với tôi.

英语

you're too good for me .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"anh ấy rất tốt với tôi.

英语

"he is nice to me.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhưng ổng rất tốt với tôi.

英语

but he was kind to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã rất tốt với tôi, mark.

英语

you've been good for me, mark.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ cần bạn đối xử tốt với tôi

英语

as long as how you treat me

最后更新: 2022-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh rất tốt với em.

英语

i was good to you, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chứa trời đúng là đã rất tốt với tôi.

英语

god's been real swell to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

luôn đối xử tốt với tôi

英语

最后更新: 2021-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy rất tốt với con.

英语

he's really good to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đã hoạt động rất tốt với chúng tôi

英语

you're very good for our team approach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi rất tốt với trẻ con.

英语

- i am good with babies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có biết đôi chút. Ông ta rất tốt với tôi.

英语

you want to give him new reasons to step on you, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy rất tốt với bạn bè.

英语

she's very good with friends.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô luôn tốt với tôi, carter.

英语

you always been good to me, carter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn của cậu từng rất tốt với tôi hồi tôi còn là cậu nhóc cô độc.

英语

your companion was very kind to me when i was a lonely little boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn từng đối xử rất tốt với chị

英语

he was nice to me, once.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết là em rất tốt với anh.

英语

i know you're good to me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sư phụ, thầy đã rất tốt với con.

英语

teacher, you've been most kind to me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,783,785,054 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認